Phiên âm : qīn zhě tòng, chóu zhě kuài.
Hán Việt : thân giả thống, cừu giả khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個人因行為失當, 而使親人痛心, 仇人高興。語本漢.朱浮〈與彭寵書〉:「凡舉事無為親厚者所痛, 而為見仇者所快。」