VN520


              

親者痛, 仇者快

Phiên âm : qīn zhě tòng, chóu zhě kuài.

Hán Việt : thân giả thống, cừu giả khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個人因行為失當, 而使親人痛心, 仇人高興。語本漢.朱浮〈與彭寵書〉:「凡舉事無為親厚者所痛, 而為見仇者所快。」


Xem tất cả...